図表-4 暴力団構成員等の検挙人員の推移(平成17~26年
Địa chỉ: https://www.npa.go.jp/hakusyo/h27/honbun/excel/rfz00040.xls
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | Không biết |
Metadata last updated | Không biết |
Được tạo ra | Không biết |
Định dạng | XLS |
Giấy phép | Không cấp giấy phép |
Ngôn ngữ | jpn |
Size | 31.744 |
format | XLS |
has views | True |
id | 61e2b03f-4faa-474a-96f9-35f02c17c01c |
package id | 8d2b6307-b77e-4e22-bd40-7b7290cd4e82 |
position | 104 |
resource license id | CC-BY |
revision id | 220d55ba-d78f-41f4-91d1-f29e0db082e5 |
state | active |
Được tạo ra | Hơn 9 vài năm trước |